201. ĐINH VĂN TRỌNG
Thể dục/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;
202. NGUYỄN THỊ THU THỪA
Chương I: Số tự nhiên: Bài 3: Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;
203. NGUYỄN THỊ THU THỪA
Chương I: Số tự nhiên: Bài 2: Tập hợp các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;
204. NGUYỄN THỊ THU THỪA
Chương I: Số tự nhiên: Bài 1: Tập hợp/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;
205. LÊ VĂN HOÀNG
Sử dụng điện thoại/ Lê Văn Hoàng: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ;
206. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 3: Living Environment: Lesson 1.2: Grammar Pages 25 & 26/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
207. NGUYỄN THỊ QUẾ
Toán 5: Nhân số thập phân với 10 :100:1000:...Hoặc với o,1 .0;01 ,0,001/ Nguyễn Thị Quế: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
208. MAI THỊ LAN
Lịch Sử và Địa Lý: Bài 9 Triều Lý và việc định đô ở Thăng Long/ Mai Thị Lan: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
209. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 3.1: Listening & Reading Page 34/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
210. LÊ MINH THÀNH
Bài 4: Vật liệu cơ khí/ Lê Minh Thành: biên soạn; THCS Phước Hiệp.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;
211. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 2.2: Grammar Page 32/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
212. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening Page 31/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
213. TRẦN THỊ HOÀNG PHI
Unit 5: Food and Drink/ Trần Thị Hoàng Phi - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
214. BÙI MINH TÂN
Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
215. LÊ THỊ TRUNG
Thực phẩm và dinh dưỡng/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
216. BÙI MINH TÂN
Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
217. LÊ THỊ TRUNG
Trồng và chăm sóc cây cải xanh/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Bài giảng;
218. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 1.2: Grammar Page 29/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;