|
|
|
|
|
|
|
Bé học yêu thương mọi người: = Being compassionate: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | IW.BH | 2021 | |
Bé học cách xin giúp đỡ: = Asking for help: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MN.BH | 2021 | |
Bé học tính kiên nhẫn: = Being patient: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MN.BH | 2021 | |
Bé học nói lời trung thực: = Telling the truth: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MN.BH | 2021 | |
Bé học khoan dung và tha thứ: = Being tolerant and forgiving: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MN.BH | 2021 | |
Bé học cách đối xử công bằng: = Treating others fairly: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MN.BH | 2021 | |
Bé học tính kiên trì: = Being persistent: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MT.BH | 2021 | |
Bé học sẻ chia: = Sharing generously: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MT.BH | 2021 | |
Bé học cách khiêm tốn: = Being humble: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MT.BH | 2021 | |
Bé học cư xử thân thiện, niềm nở: = Being friendly:Truyện tranh song ngữ Việt - Anh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 899.2213 | MT.BH | 2021 |