Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Tiếng Anh 1: I-learn smart start :Student's book | 428 | 1HTM.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 1: I-Learn smart start: Workbook | 428 | 1HTM.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Workbook | 428 | 2NDHT.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 2NTNQ.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 3: Wonderful world : Workbook | 428 | 3TTAT.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 3 - Wonderful world: Student's book | 428 | 3TTAT.TA | 2022 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Các loài động vật: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | AM.HT | 2020 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Cầu vồng trái cây: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | AM.HT | 2020 |
Đỗ Nhật Nam | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào?: Nhật ký học tiếng Anh của dịch giả nhỏ tuổi nhất Việt Nam | 428 | DNN.TD | 2012 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | LC.HT | 2020 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Những món ăn ngon: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | LC.HT | 2020 |
| 1000 từ tiếng Anh theo chủ đề: | 428.1 | .1T | 2014 |
| Sơ đồ tư duy: = Mind map : Từ vựng tiếng Anh thông dụng | 428.2 | LC.SD | 2018 |
| Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh: Cấu trúc câu đầy đủ, rõ ràng, dễ hiểu | 428.2 | TMT.CN | 2010 |
| Mindmap - Sơ đồ tư duy: Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng | 428.23 | LC.M- | 2018 |
| Từ điển từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | MB.TD | 2016 |
| Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | NVK.TD | 2018 |
| Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | MB.TD | 2016 |