Có tổng cộng: 126 tên tài liệu. | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2024 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1BMH.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1BMH.T2 | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1CTP.V2 | 2021 |
| Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 1DKN.T2 | 2022 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 1DVH.T1 | 2024 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1DVH.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 1LHT.T1 | 2022 |
| Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 1: | 372.6 | 1LPL.BT | 2013 |
Lê, Phương Liên | Mẹ dạy con học tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1LPL.M2 | 2008 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 1LTLA.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2022 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1NTH.T2 | 2024 |
| Cùng em học tiếng Việt lớp 1: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày. T.1 | 372.6 | 1PPD.C1 | 2016 |
| Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1: | 372.6 | 1PVC.PT | 2011 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1TCL.V2 | 2020 |
| Cùng em học Tiếng Việt lớp 1: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày. T.2 | 372.6 | 1TTM.C2 | 2016 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1VKB.T2 | 2020 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1VTL.V1 | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1VTTH.V1 | 2020 |
| Tập viết 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 2.TV | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 2.VB | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 2.VB | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 2.VB | 2022 |
| Tiếng Việt 2 (T.1): Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 2BMH.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 2BMH.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 2 (T.2): Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 2BMH.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 2BMH.T2 | 2022 |
| Tiếng Việt 2 (T.2): Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 2CTP.T2 | 2021 |